Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hậu thế



noun
posterity, future generations

[hậu thế]
posterity; future generations; generations yet unborn
Hậu thế sẽ phán quyết xem tôi đúng hay sai
Future generations will decide if I'm right
Giữ cái gì lại cho hậu thế
To save something for future generations; To preserve something for posterity
Hậu thế sẽ nhớ Chủ tịch Hồ Chí Minh là một vị anh hùng dân tộc
Posterity will remember President Ho Chi Minh as a national hero



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.